--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhây nhớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhây nhớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhây nhớt
+
Snotty all over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhây nhớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhây nhớt"
:
nhảy nhót
nhây nhớt
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
nhây nhớt
:
Snotty all over
+
self-glazed
:
có men cùng màu (đồ sứ)
+
constant
:
bền lòng, kiên trì
+
hoàn hồn
:
Come to, recover consciousness (after fainting)Ngất đi mấy phút mới hoàn hồnTo come to only after fainting for several minutes
+
chỉ tiêu
:
Target, norm, quotaxây dựng chỉ tiêu sản xuấtto elaborate the production targetđạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượngto reach both qualitative and quantitative norms